Có 2 kết quả:
鐵絲網 tiě sī wǎng ㄊㄧㄝˇ ㄙ ㄨㄤˇ • 铁丝网 tiě sī wǎng ㄊㄧㄝˇ ㄙ ㄨㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wire netting
(2) CL:道[dao4]
(2) CL:道[dao4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wire netting
(2) CL:道[dao4]
(2) CL:道[dao4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0